--

copyright infringement

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: copyright infringement

+ Noun

  • sự vi phạm bản quyền tác giả.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "copyright infringement"
  • Những từ có chứa "copyright infringement" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bản quyền lưu chiểu
Lượt xem: 977