--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
copyright infringement
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
copyright infringement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: copyright infringement
+ Noun
sự vi phạm bản quyền tác giả.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "copyright infringement"
Những từ có chứa
"copyright infringement"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bản quyền
lưu chiểu
Lượt xem: 977
Từ vừa tra
+
copyright infringement
:
sự vi phạm bản quyền tác giả.